Kiểm tra ví dụ bên dưới:

3DM (Rhinoceros 3D Model): Định dạng riêng của phần mềm Rhinoceros 3D, lưu trữ tất cả thông tin chi tiết về mô hình 3dm

3DS (3D Studio): Định dạng cũ hơn, tương thích với nhiều phần mềm 3D đời cũ. 3ds

3MF (3D Manufacturing Format): Định dạng in 3D mới đang được phát triển, hỗ trợ nhiều tính năng hơn STL. 3mf

AMF (Additive Manufacturing File Format): Định dạng dành riêng cho in 3D, lưu trữ thông tin chi tiết cho máy in. amf

BIM: Định dạng mô hình phụ, lưu trữ thông tin chi tiết được chuyển đổi từ file IFC. bim

BREP (Boundary REPresentation): Định dạng lưu trữ thông tin hình học 3D chính xác, thường dùng trong CAD. brep

DAE (Collada): Định dạng tệp 3D dạng XML, được phát triển để trao đổi dữ liệu giữa các phần mềm 3D khác nhau. dae

FBX (Autodesk File Exchange): Do Autodesk phát triển, được sử dụng rộng rãi, phù hợp cho các mô hình phức tạp. fbx

FCSTD (FreeCAD): Định dạng riêng của phần mềm thiết kế 3D mã nguồn mở FreeCAD. fcstd

GLTF (Graphics Language Transmission Format) và GLB (GLTF Binary): Các định dạng mới, nhẹ và tải nhanh, phù hợp để hiển thị các mô hình 3D trên web và các ứng dụng VR/AR gltf

IFC (Industry Foundation Classes): Đây là định dạng tiêu chuẩn cho BIM ifc

IGES (Initial Graphics Exchange Specification): Định dạng trao đổi dữ liệu CAD phổ biến trước STEP. iges

STEP (STandard for the Exchange of Product model data): Định dạng trao đổi dữ liệu CAD chi tiết cao. step

STL (STereoLithography): Phổ biến cho in 3D, lưu trữ lưới tam giác của bề mặt. stl

OBJ (Object): Định dạng tương đối đơn giản, dễ sử dụng. obj

OFF (Object File Format): Định dạng đơn giản lưu trữ lưới tam giác, chủ yếu dùng trao đổi dữ liệu. off

PLY (Polygon File Format): Lưu trữ hình dạng lưới 3D linh hoạt, thường dùng cho dữ liệu điểm. ply

VRML (WRL - Virtual Reality Modeling Language): Định dạng mô hình 3D tương tác cho web. wrl